Mã: GX 630
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 688 cc Đường kính x hành trình piston 78.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 9.3 ± 0.2 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p Công suất liên tục 12 kW (16.3 mã lực)/3600 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 48.3 N.m (4.93 kgf.m, 35.6 lbf.ft)/ 2500 v/p Kiểu đánh lửa CDI
Giá bán: Liên hệ
Mã: GX 390
Honda GX 390T2 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) * 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 26.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p Tỉ số nén 8.2 ± 0.2: 1
Giá bán: Liên hệ
Mã: GX 270
Động cơ nổ Honda GX 270 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p. Xuất xứ Thái Lan
Giá bán: Liên hệ
Mã: GX200
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 196 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) * 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
Giá bán: Liên hệ
Mã: GX 160
Động cơ đầu nổ Honda GX 160T1 Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p
Giá bán: Liên hệ